Có 2 kết quả:

強項 qiáng xiàng ㄑㄧㄤˊ ㄒㄧㄤˋ强项 qiáng xiàng ㄑㄧㄤˊ ㄒㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) key strength
(2) strong suit
(3) specialty

Từ điển Trung-Anh

(1) key strength
(2) strong suit
(3) specialty