Có 2 kết quả:
強項 qiáng xiàng ㄑㄧㄤˊ ㄒㄧㄤˋ • 强项 qiáng xiàng ㄑㄧㄤˊ ㄒㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) key strength
(2) strong suit
(3) specialty
(2) strong suit
(3) specialty
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) key strength
(2) strong suit
(3) specialty
(2) strong suit
(3) specialty
Bình luận 0